Phản ứng Cacbon_disulfua

So sánh với CO2, CS2 là hoạt hóa hơn về phía ái lực hạt nhân và rất dễ dàng bị khử. Các khác biệt này trong độ hoạt hóa có thể coi là do khả năng cung cấp π yếu hơn của các trung tâm sulfido, làm cho cacbon trở thành ái lực điện tử hơn. Nó được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh như metham natri, một chất xông đất và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vải viscoza mềm.

Thêm vào các chất ái lực hạt nhân

Các chất ái lực hạt nhân như các amin tạo ra các dithiocacbamat:

2R2NH + CS2 → [R2NH2+][R2NCS2−]

Các xanthat tạo thành một cách tương tự từ các alkoxit:

RONa + CS2 → [Na+][ROCS2−]

Phản ứng này là nền tảng của sản xuất xenluloza tái sinh, thành phần chính của viscoza, rayonxenlophan. Cả xanthat và thioxanthat tương ứng (sinh ra từ xử lý CS2 với các thiolat natri) đều được sử dụng như là tác nhân tách đãi trong chế biến, xử lý khoáng vật.

Natri sunfua tạo ra thiocacbonat màu đỏ cam:

Na2S + CS2 → [Na+]2[CS32−]

Clo hóa

Clo hóa CS2 là phương thức chính tạo ra cacbon tetraclorua:[1]

CS2 + 3Cl2 → CCl4 + S2Cl2

Phản ứng này thông qua hợp chất trung gian là thiophotgen, CSCl2.

Hóa học điều hợp

CS2 là phối thể cho nhiều phức chất kim loại, tạo thành các phức chất pi. Một ví dụ là CpCo(η2-CS2)(PMe3)[2].